単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,622 18,996 16,702 17,657 22,259
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,924 13,318 15,369 18,016 18,095
- Khấu hao TSCĐ 12,410 13,654 16,113 17,248 17,467
- Các khoản dự phòng 229 151 -1,032 314 224
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -577 -1,350 -333 -56 -36
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 862 863 622 511 441
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,546 32,314 32,071 35,674 40,355
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,535 12,144 34,511 -24,446 3,052
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6,686 6,309 -2,261 -3,811 11,561
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,782 -128,127 -19,102 -3,768 -1,887
- Tăng giảm chi phí trả trước -35 2,029 -1,409 -1,709 2,007
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -863 -843 -627 -518 -456
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,311 -3,345 -1,709 -4,649 -3,244
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 24 693
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -78 -2,782 -4,770 -4,916 -6,055
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 60,193 -82,277 36,704 -8,144 46,025
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,782 -28,170 -54,097 -35,938 -17,055
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -360
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 940 1,140 363 69 43
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,202 -27,030 -53,734 -35,869 -16,012
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,216 -3,216 -3,216 -3,216
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -3,216
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -41 -2 -16,639 -4 -11,862
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,258 -3,218 -19,855 -3,220 -15,078
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45,734 -112,525 -36,885 -47,233 14,935
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 217,013 262,747 129,414 92,529 45,296
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 262,747 150,222 92,529 45,296 60,231