Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.765 5.857 2.063 -7.628 3.859
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.448 2.628 882 2.576 2.296
- Khấu hao TSCĐ 2.730 2.643 2.709 2.688 2.603
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -282 -15 -1.828 -112 -307
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.213 8.485 2.945 -5.052 6.155
- Tăng, giảm các khoản phải thu 46.483 -25.186 35.274 41.763 -15.421
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.624 14.705 -12.049 7.933 -7.067
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15.570 18.932 -53.810 -67.125 58.427
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.773 2.006 970 912 2.811
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -450 -332 -1.441 -332
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 139 0 416
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -290 -853 -2.395 -306 -476
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 59.579 17.639 -29.256 -23.314 44.513
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.391 -687 -2.241 -1.057 -922
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -34.649 0 -3.701 -325 -49.001
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 42.750 1.500 8.164
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 564 5.387 -2.838 612 2.658
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.476 4.700 33.970 729 -39.101
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -136 -12.133 8.102 0 -2.484
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -136 -12.133 8.102 0 -2.484
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.967 10.206 12.816 -22.585 2.928
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.262 37.229 47.436 60.252 37.667
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 37.229 47.436 60.252 37.667 40.595