I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.765
|
5.857
|
2.063
|
-7.628
|
3.859
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.448
|
2.628
|
882
|
2.576
|
2.296
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.730
|
2.643
|
2.709
|
2.688
|
2.603
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-282
|
-15
|
-1.828
|
-112
|
-307
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.213
|
8.485
|
2.945
|
-5.052
|
6.155
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
46.483
|
-25.186
|
35.274
|
41.763
|
-15.421
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.624
|
14.705
|
-12.049
|
7.933
|
-7.067
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.570
|
18.932
|
-53.810
|
-67.125
|
58.427
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.773
|
2.006
|
970
|
912
|
2.811
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-450
|
-332
|
-1.441
|
-332
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
139
|
0
|
416
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-290
|
-853
|
-2.395
|
-306
|
-476
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.579
|
17.639
|
-29.256
|
-23.314
|
44.513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.391
|
-687
|
-2.241
|
-1.057
|
-922
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34.649
|
0
|
-3.701
|
-325
|
-49.001
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
42.750
|
1.500
|
8.164
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
564
|
5.387
|
-2.838
|
612
|
2.658
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.476
|
4.700
|
33.970
|
729
|
-39.101
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-136
|
-12.133
|
8.102
|
0
|
-2.484
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-136
|
-12.133
|
8.102
|
0
|
-2.484
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.967
|
10.206
|
12.816
|
-22.585
|
2.928
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.262
|
37.229
|
47.436
|
60.252
|
37.667
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.229
|
47.436
|
60.252
|
37.667
|
40.595
|