I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.417
|
20.249
|
33.111
|
13.894
|
1.521
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.591
|
-909
|
38.084
|
-6.907
|
16.630
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.229
|
3.950
|
24.721
|
9.886
|
9.860
|
- Các khoản dự phòng
|
-5.910
|
1.991
|
-2.276
|
-3.876
|
-1.358
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
844
|
1.171
|
-1.171
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.187
|
-23.614
|
-37.799
|
-29.208
|
-6.742
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18.454
|
15.920
|
52.267
|
17.461
|
14.870
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.007
|
19.340
|
71.195
|
6.986
|
18.151
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-111.427
|
-108.748
|
2.528
|
278.050
|
43.626
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.540
|
-68.403
|
-11.503
|
148.475
|
164.865
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-226.827
|
138.165
|
-236.584
|
-96.927
|
-176.281
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.283
|
-18.843
|
-20.883
|
2.548
|
1.742
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.454
|
-15.201
|
-52.455
|
-9.769
|
-22.799
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.158
|
2.923
|
-5.235
|
|
-3.203
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.761
|
65
|
-5.917
|
-148
|
-87
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-351.442
|
-50.703
|
-258.854
|
329.215
|
26.014
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.727
|
-87.678
|
-101.469
|
-16.231
|
-977
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5.116
|
435
|
294
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-115.000
|
-115.000
|
-15.000
|
-30.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
15.000
|
15.000
|
100.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
286.647
|
286.647
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.159
|
18.976
|
37.234
|
29.208
|
7.354
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.568
|
117.945
|
127.527
|
98.412
|
-23.329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
75.807
|
27.530
|
103.338
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.095.435
|
258.279
|
1.697.209
|
155.645
|
102.248
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-792.184
|
-291.087
|
-1.563.391
|
-491.605
|
-187.254
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-743
|
-97.487
|
-98.288
|
4
|
-98.284
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
378.314
|
-102.764
|
138.868
|
-335.957
|
-183.290
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.304
|
-35.523
|
7.540
|
91.670
|
-180.605
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
245.656
|
269.960
|
185.070
|
192.610
|
284.280
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-849
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
269.960
|
173.002
|
192.610
|
284.280
|
103.675
|