1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
487.520
|
395.077
|
348.582
|
335.755
|
260.487
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
63
|
4.941
|
821
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
487.458
|
390.135
|
347.760
|
335.755
|
260.487
|
4. Giá vốn hàng bán
|
431.058
|
332.405
|
298.816
|
306.959
|
228.088
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.400
|
57.730
|
48.944
|
28.796
|
32.399
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.736
|
21.030
|
7.542
|
29.860
|
6.906
|
7. Chi phí tài chính
|
18.792
|
15.793
|
18.697
|
18.931
|
15.246
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.454
|
15.463
|
18.350
|
17.461
|
14.870
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.808
|
-1.808
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.719
|
17.585
|
9.265
|
11.609
|
10.004
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.969
|
23.119
|
31.076
|
14.753
|
12.801
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.465
|
20.456
|
-2.552
|
13.364
|
1.254
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
99
|
3.998
|
574
|
267
|
13. Chi phí khác
|
49
|
306
|
0
|
44
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-48
|
-207
|
3.998
|
530
|
267
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.417
|
20.249
|
1.446
|
13.894
|
1.521
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.837
|
2.004
|
1.349
|
-1.970
|
646
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.226
|
-1.328
|
-1.036
|
-321
|
-233
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.063
|
676
|
314
|
-2.291
|
414
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.354
|
19.573
|
1.132
|
16.185
|
1.107
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.300
|
2.300
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.653
|
17.274
|
1.132
|
16.185
|
1.107
|