1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144.145
|
15.085
|
224.928
|
69.772
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
0
|
64
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.140
|
15.085
|
224.865
|
69.772
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130.206
|
9.798
|
202.121
|
60.008
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.934
|
5.287
|
22.744
|
9.763
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
98
|
71
|
159
|
54
|
7. Chi phí tài chính
|
2.446
|
1.930
|
2.749
|
1.352
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.446
|
1.930
|
2.749
|
1.352
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.065
|
1.179
|
3.626
|
1.978
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.161
|
2.258
|
4.578
|
4.103
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.359
|
-9
|
11.951
|
2.385
|
12. Thu nhập khác
|
42
|
63
|
167
|
1
|
13. Chi phí khác
|
21
|
1
|
480
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
62
|
-313
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.379
|
53
|
11.638
|
2.383
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
893
|
36
|
2.644
|
501
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
893
|
36
|
2.644
|
501
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.486
|
17
|
8.994
|
1.883
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.486
|
17
|
8.994
|
1.883
|