1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124.535
|
144.994
|
211.019
|
580.792
|
238.497
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
124.535
|
144.994
|
211.019
|
580.792
|
238.497
|
4. Giá vốn hàng bán
|
99.012
|
107.201
|
174.726
|
442.795
|
203.159
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.522
|
37.793
|
36.293
|
137.997
|
35.338
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.399
|
5.804
|
7.479
|
8.218
|
5.634
|
7. Chi phí tài chính
|
2.031
|
2.320
|
3.219
|
26.133
|
2.384
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
1.781
|
1.509
|
1.518
|
2.371
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
-31
|
93
|
54
|
1.615
|
1.071
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.152
|
25.771
|
19.584
|
101.521
|
23.769
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.770
|
15.412
|
20.914
|
16.946
|
13.749
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
1.845
|
397
|
2.258
|
136
|
13. Chi phí khác
|
60
|
59
|
353
|
2.573
|
65
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-50
|
1.786
|
44
|
-315
|
71
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.720
|
17.198
|
20.959
|
16.631
|
13.820
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.226
|
3.189
|
3.893
|
3.185
|
2.456
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.226
|
3.189
|
3.893
|
3.185
|
2.456
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.494
|
14.009
|
17.066
|
13.445
|
11.364
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.494
|
14.009
|
17.066
|
13.445
|
11.364
|