I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.720
|
17.198
|
20.959
|
16.631
|
13.820
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.431
|
2.689
|
9.460
|
38.864
|
10.400
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.781
|
11.465
|
11.528
|
12.698
|
11.651
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.926
|
-5.975
|
1.183
|
32.437
|
298
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-270
|
641
|
710
|
-573
|
-99
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.180
|
-5.223
|
-5.469
|
-7.215
|
-3.821
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.027
|
1.781
|
1.509
|
1.518
|
2.371
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.151
|
19.887
|
30.419
|
55.495
|
24.220
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.299
|
-8.100
|
-17.525
|
415.166
|
229.159
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.396
|
-16.965
|
-11.703
|
48.045
|
-29.562
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80.301
|
1.175
|
35.060
|
-610.616
|
-197.453
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.373
|
1.802
|
-3.532
|
2.229
|
-3.233
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-447
|
447
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.927
|
-2.202
|
-1.490
|
-1.320
|
-2.285
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.359
|
-23
|
0
|
-6.598
|
-2.291
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-407
|
457
|
2.921
|
-2.910
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-608
|
-2.694
|
-2.020
|
-3.770
|
-8.040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-71.366
|
-6.216
|
32.131
|
-104.278
|
10.515
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.244
|
-5.741
|
-1.785
|
-11.773
|
-9.206
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-78.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
36.000
|
43.000
|
0
|
0
|
82.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-4.122
|
-17.640
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.805
|
8.632
|
-1.769
|
5.480
|
947
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36.561
|
45.890
|
-3.555
|
-88.416
|
56.101
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76.173
|
34.718
|
46.539
|
152.994
|
110.055
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90.879
|
-45.695
|
-44.881
|
-42.160
|
-75.394
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13
|
0
|
-56
|
0
|
-12
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.719
|
-10.977
|
1.602
|
110.834
|
34.648
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49.525
|
28.698
|
30.179
|
-81.861
|
101.264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
198.299
|
148.542
|
177.451
|
209.197
|
127.329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-233
|
212
|
1.567
|
-7
|
864
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
148.542
|
177.451
|
209.197
|
127.329
|
229.457
|