TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
510,186
|
576,178
|
557,031
|
446,008
|
429,857
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,745
|
14,714
|
12,219
|
14,338
|
10,174
|
1. Tiền
|
10,755
|
14,714
|
7,042
|
6,161
|
8,497
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,990
|
0
|
5,177
|
8,177
|
1,677
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
985
|
400
|
400
|
400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400
|
985
|
400
|
400
|
400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
200,378
|
250,028
|
248,383
|
131,846
|
104,451
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
112,183
|
178,392
|
205,535
|
96,188
|
73,325
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,617
|
33,303
|
19,477
|
15,001
|
15,209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
59,983
|
64,914
|
53,204
|
50,490
|
49,387
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,405
|
-26,581
|
-29,833
|
-29,833
|
-33,469
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
269,253
|
285,815
|
275,125
|
277,261
|
291,636
|
1. Hàng tồn kho
|
269,253
|
285,815
|
275,125
|
277,261
|
291,636
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,411
|
24,636
|
20,904
|
22,163
|
23,196
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38
|
822
|
65
|
106
|
41
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,170
|
1,235
|
1,244
|
1,292
|
1,891
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24,202
|
22,579
|
19,595
|
20,765
|
21,265
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
554,929
|
520,670
|
492,105
|
468,380
|
439,776
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,116
|
6,889
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,116
|
6,889
|
7,716
|
7,716
|
7,716
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
449,899
|
435,105
|
416,954
|
398,813
|
379,146
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
431,550
|
417,428
|
399,935
|
382,321
|
363,106
|
- Nguyên giá
|
541,143
|
544,737
|
541,604
|
541,179
|
533,765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,593
|
-127,310
|
-141,669
|
-158,858
|
-170,659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,349
|
17,678
|
17,019
|
16,492
|
16,040
|
- Nguyên giá
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
21,936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,587
|
-4,259
|
-4,918
|
-5,444
|
-5,896
|
III. Bất động sản đầu tư
|
64,947
|
54,761
|
48,495
|
42,228
|
36,086
|
- Nguyên giá
|
133,241
|
116,545
|
116,545
|
116,545
|
116,545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,293
|
-61,784
|
-68,050
|
-74,317
|
-80,459
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18,684
|
14,581
|
13,946
|
14,441
|
12,160
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
12,932
|
9,169
|
8,082
|
8,082
|
6,558
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,753
|
5,413
|
5,864
|
6,359
|
5,602
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,560
|
300
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,560
|
300
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,721
|
9,034
|
4,994
|
5,182
|
4,668
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,721
|
9,034
|
4,994
|
5,182
|
4,668
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,065,115
|
1,096,849
|
1,049,136
|
914,388
|
869,633
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
654,393
|
700,825
|
675,976
|
584,389
|
618,991
|
I. Nợ ngắn hạn
|
461,096
|
500,000
|
494,924
|
423,369
|
482,907
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
150,792
|
192,315
|
144,432
|
142,251
|
174,798
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
123,200
|
135,733
|
132,082
|
85,376
|
88,541
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,051
|
37,000
|
57,181
|
43,232
|
14,886
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,665
|
7,095
|
7,730
|
5,007
|
5,875
|
6. Phải trả người lao động
|
4,091
|
2,749
|
3,895
|
4,417
|
7,259
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,928
|
14,217
|
23,576
|
3,345
|
14,807
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
170
|
225
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
111,904
|
110,655
|
126,028
|
139,740
|
176,741
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
296
|
11
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
193,297
|
200,825
|
181,052
|
161,021
|
136,084
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
67,035
|
78,368
|
74,337
|
68,430
|
58,449
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
118,802
|
111,582
|
94,067
|
79,867
|
63,801
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,561
|
7,610
|
8,990
|
11,456
|
13,835
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,900
|
3,266
|
3,658
|
1,267
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
410,721
|
396,024
|
373,160
|
329,999
|
250,642
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
410,721
|
396,024
|
373,160
|
329,999
|
250,642
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
2,036
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
-1,686
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,554
|
16,710
|
16,710
|
16,710
|
16,710
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
2,627
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,880
|
-8,673
|
-32,383
|
-73,949
|
-147,241
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,734
|
1,319
|
-8,954
|
-33,870
|
-73,949
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
147
|
-9,992
|
-23,430
|
-40,080
|
-73,292
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
38,311
|
35,011
|
35,856
|
34,262
|
28,196
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,065,115
|
1,096,849
|
1,049,136
|
914,388
|
869,633
|