Thu nhập lãi thuần
|
14,202,946
|
14,020,581
|
12,596,118
|
12,801,224
|
14,078,056
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
27,689,870
|
28,822,211
|
26,512,406
|
25,097,791
|
24,019,660
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-13,486,924
|
-14,801,630
|
-13,916,288
|
-12,296,567
|
-9,941,604
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,456,346
|
1,622,113
|
891,012
|
1,810,252
|
1,441,564
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2,883,744
|
3,236,417
|
2,613,930
|
3,898,648
|
3,180,768
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1,427,398
|
-1,614,304
|
-1,722,918
|
-2,088,396
|
-1,739,204
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1,705,674
|
1,480,628
|
1,581,192
|
892,534
|
1,197,631
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
29,903
|
59,001
|
41,527
|
-6,214
|
22,827
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
-61
|
61
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,082,775
|
258,139
|
520,764
|
410,491
|
508,047
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,444,875
|
626,392
|
872,730
|
1,106,147
|
889,827
|
Chi phí hoạt động khác
|
-362,100
|
-368,253
|
-351,966
|
-695,656
|
-381,780
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
39,530
|
29,775
|
146,603
|
50,548
|
32,273
|
Chi phí hoạt động
|
-5,274,254
|
-5,656,105
|
-5,232,506
|
-5,752,034
|
-5,053,949
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
13,242,920
|
11,814,071
|
10,544,771
|
10,206,801
|
12,226,449
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-2,021,576
|
-2,536,389
|
-1,493,607
|
1,486,696
|
-1,508,210
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,221,344
|
9,277,682
|
9,051,164
|
11,693,497
|
10,718,239
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2,229,443
|
-1,849,724
|
-1,776,608
|
-2,333,464
|
-2,132,246
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-2,225,361
|
-1,848,850
|
-1,775,588
|
-2,229,602
|
-2,133,581
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-4,082
|
-874
|
-1,020
|
-103,862
|
1,335
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,991,901
|
7,427,958
|
7,274,556
|
9,360,033
|
8,585,993
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,466
|
5,135
|
5,637
|
5,007
|
5,997
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,986,435
|
7,422,823
|
7,268,919
|
9,355,026
|
8,579,996
|