I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
26,870,255
|
29,880,897
|
26,481,547
|
24,882,949
|
23,476,932
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-10,245,350
|
-11,545,903
|
-10,022,982
|
-15,640,585
|
-13,673,549
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,036,571
|
1,202,338
|
891,012
|
970,702
|
1,021,789
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1,661,244
|
1,375,543
|
1,484,267
|
2,521,545
|
-547,941
|
- Thu nhập khác
|
684,356
|
-132,508
|
-26,705
|
-345,755
|
-202,525
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
396,375
|
389,551
|
545,164
|
759,026
|
708,883
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-5,387,579
|
-4,429,062
|
-4,253,389
|
-5,862,927
|
-5,795,493
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-5,577,486
|
-2,225,677
|
-1,005,630
|
-161,174
|
-4,646,216
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
9,438,386
|
14,515,179
|
14,093,284
|
7,123,781
|
341,880
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
17,257,309
|
1,066,292
|
-4,800,459
|
-2,882,224
|
1,569,827
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-8,025,946
|
17,878,612
|
15,160,227
|
-5,219,894
|
-8,179,620
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-68,110
|
7,197
|
217,428
|
0
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-29,014,714
|
-3,647,493
|
-12,102,093
|
-80,528,468
|
3,881,093
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-29,914
|
-1,403,515
|
-13,603
|
-4,311,170
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
33,421,448
|
-9,260,617
|
10,532,445
|
-4,877,587
|
4,257,651
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-5,147,048
|
-59,897,423
|
247,117
|
-846,625
|
2,469,726
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
22,823,618
|
-94,673,021
|
-427,324
|
53,607,857
|
-42,350,599
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
38,019,445
|
45,365,920
|
22,153,174
|
46,687,601
|
-48,372,000
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
1,999,996
|
-11,014,113
|
-1,046,016
|
4,634,859
|
9,992,335
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-1,112
|
-1,098
|
-363
|
-360
|
-364
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
899,053
|
-781,301
|
-26,382
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-31,994,056
|
-32,826,394
|
-5,649,597
|
-3,394,018
|
14,486,284
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-1,092,983
|
-143,877
|
-1,159,787
|
-401,036
|
-1,244,317
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,586,319
|
-134,034,351
|
38,103,486
|
8,811,415
|
-63,174,486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-73,876
|
-205,830
|
-107,205
|
-621,249
|
-132,901
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
2,071
|
1,419
|
2,487
|
3,458
|
1,700
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-27
|
-323
|
-182
|
-6,238
|
-11
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
12,363
|
-12,363
|
|
678
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
22,464
|
1,383
|
128,305
|
-6,064
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,368
|
-190,988
|
11,042
|
-630,093
|
-130,534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
-15,627
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-15,627
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
47,536,951
|
-134,225,339
|
38,114,528
|
8,165,695
|
-63,305,020
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
412,235,294
|
459,772,245
|
325,546,906
|
363,661,434
|
372,818,730
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
459,772,245
|
325,546,906
|
363,661,434
|
371,827,129
|
309,513,710
|