I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
69.845
|
84.601
|
98.056
|
106.058
|
103.942
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.477
|
30.946
|
8.993
|
11.758
|
12.571
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29.009
|
28.706
|
25.024
|
17.682
|
16.830
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
689
|
-682
|
-604
|
|
-2.247
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.789
|
4.077
|
-17.322
|
-5.924
|
-2.011
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
569
|
-1.155
|
1.895
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95.322
|
115.546
|
107.049
|
117.816
|
116.513
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.631
|
7.600
|
3.249
|
-11.651
|
-59.261
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
118
|
32.282
|
-33.214
|
-952
|
469
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
825
|
19.617
|
6.650
|
-7.181
|
59.130
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.860
|
-18.282
|
33.387
|
4.834
|
-10.198
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.186
|
1.186
|
-1.895
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.211
|
-8.250
|
-9.625
|
-10.970
|
-11.639
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.764
|
-1.003
|
-664
|
-9.093
|
-642
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99.121
|
148.696
|
104.936
|
82.803
|
94.372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-167
|
0
|
-222
|
-1.295
|
-648
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-220.117
|
-149.679
|
-231.390
|
|
-45.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
68.000
|
0
|
218.200
|
170.615
|
277.202
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.948
|
-12.328
|
22.115
|
6.280
|
5.822
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-145.336
|
-162.006
|
8.703
|
175.600
|
237.376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36.600
|
0
|
-36.600
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.600
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-253.000
|
0
|
|
|
-382.214
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-253.000
|
0
|
-36.600
|
|
-382.214
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-299.215
|
-13.311
|
77.039
|
258.403
|
-50.467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
412.056
|
112.152
|
99.524
|
177.167
|
435.570
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-689
|
682
|
604
|
|
2.247
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
112.152
|
99.524
|
177.167
|
435.570
|
387.350
|