Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 69.845 84.601 98.056 106.058 103.942
2. Điều chỉnh cho các khoản 25.477 30.946 8.993 11.758 12.571
- Khấu hao TSCĐ 29.009 28.706 25.024 17.682 16.830
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 689 -682 -604 -2.247
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.789 4.077 -17.322 -5.924 -2.011
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 569 -1.155 1.895
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 95.322 115.546 107.049 117.816 116.513
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.631 7.600 3.249 -11.651 -59.261
- Tăng, giảm hàng tồn kho 118 32.282 -33.214 -952 469
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 825 19.617 6.650 -7.181 59.130
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.860 -18.282 33.387 4.834 -10.198
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.186 1.186 -1.895
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.211 -8.250 -9.625 -10.970 -11.639
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 2.764 -1.003 -664 -9.093 -642
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 99.121 148.696 104.936 82.803 94.372
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -167 0 -222 -1.295 -648
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -220.117 -149.679 -231.390 -45.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 68.000 0 218.200 170.615 277.202
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.948 -12.328 22.115 6.280 5.822
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -145.336 -162.006 8.703 175.600 237.376
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36.600 0 -36.600
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36.600 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -253.000 0 -382.214
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -253.000 0 -36.600 -382.214
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -299.215 -13.311 77.039 258.403 -50.467
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 412.056 112.152 99.524 177.167 435.570
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -689 682 604 2.247
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 112.152 99.524 177.167 435.570 387.350