Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 92.387 47.041 505.769 1.285.829 1.339.222
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -131.238 -28.823 -453.639 -605.404 -482.544
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.095 -3.664 -7.289 -14.658 -12.583
4. Tiền chi trả lãi vay -3.347 -3.281 -3.302 -15.340 -17.862
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -1.907 -19.791 -16.569 -10.656
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50.082 38.373 512.551 476.658 352.223
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -58.005 -36.724 -521.760 -523.041 -394.425
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54.215 11.013 12.538 587.473 773.376
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -416 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -100.000 0 -49.460
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 7.664 27.046
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -27.350 -17.648 -83.138 -80.350 -122.943
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.080 27.230 141.829 740 2.291
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 86.925 4 152.728 0 2.004
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 60.654 9.586 111.419 -72.362 -141.061
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 27.906
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.749 500 157.460 42.269 27.301
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.867 -6.207 -226.527 -564.357 -670.296
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -24.389 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.119 -5.707 -93.455 -522.088 -615.089
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.320 14.893 30.502 -6.977 17.225
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.255 2.575 4.971 40.733 33.756
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.575 17.470 35.472 33.756 50.980