I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
92.387
|
47.041
|
505.769
|
1.285.829
|
1.339.222
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-131.238
|
-28.823
|
-453.639
|
-605.404
|
-482.544
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.095
|
-3.664
|
-7.289
|
-14.658
|
-12.583
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.347
|
-3.281
|
-3.302
|
-15.340
|
-17.862
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1.907
|
-19.791
|
-16.569
|
-10.656
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50.082
|
38.373
|
512.551
|
476.658
|
352.223
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-58.005
|
-36.724
|
-521.760
|
-523.041
|
-394.425
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54.215
|
11.013
|
12.538
|
587.473
|
773.376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-416
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-100.000
|
0
|
-49.460
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7.664
|
27.046
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-27.350
|
-17.648
|
-83.138
|
-80.350
|
-122.943
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.080
|
27.230
|
141.829
|
740
|
2.291
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
86.925
|
4
|
152.728
|
0
|
2.004
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
60.654
|
9.586
|
111.419
|
-72.362
|
-141.061
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27.906
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.749
|
500
|
157.460
|
42.269
|
27.301
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.867
|
-6.207
|
-226.527
|
-564.357
|
-670.296
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-24.389
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.119
|
-5.707
|
-93.455
|
-522.088
|
-615.089
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.320
|
14.893
|
30.502
|
-6.977
|
17.225
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.255
|
2.575
|
4.971
|
40.733
|
33.756
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.575
|
17.470
|
35.472
|
33.756
|
50.980
|