1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,781,857
|
1,848,137
|
1,982,368
|
1,948,847
|
1,691,013
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
237
|
848
|
842
|
2,458
|
5,176
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,781,619
|
1,847,289
|
1,981,526
|
1,946,389
|
1,685,837
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,482,632
|
1,539,749
|
1,656,085
|
1,643,378
|
1,393,237
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
298,987
|
307,541
|
325,441
|
303,011
|
292,600
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
210,285
|
232,754
|
146,088
|
155,923
|
155,869
|
7. Chi phí tài chính
|
11,016
|
8,525
|
14,896
|
9,683
|
10,272
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,011
|
6,165
|
12,451
|
6,653
|
9,140
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
411,161
|
149,227
|
181,427
|
389,563
|
173,713
|
9. Chi phí bán hàng
|
68,043
|
83,850
|
84,126
|
63,768
|
36,054
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
242,339
|
251,148
|
242,137
|
259,058
|
276,740
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
599,034
|
345,998
|
311,796
|
515,988
|
299,116
|
12. Thu nhập khác
|
10,091
|
21,621
|
10,311
|
6,109
|
8,951
|
13. Chi phí khác
|
15,617
|
9,966
|
5,325
|
6,173
|
4,771
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5,526
|
11,654
|
4,986
|
-64
|
4,181
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
593,509
|
357,652
|
316,782
|
515,924
|
303,297
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35,529
|
36,212
|
25,587
|
26,986
|
34,687
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,774
|
4,271
|
1,803
|
-573
|
1,873
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
37,303
|
40,483
|
27,390
|
26,413
|
36,560
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
556,205
|
317,170
|
289,392
|
489,511
|
266,737
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10,485
|
9,045
|
10,904
|
10,050
|
-16,193
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
545,720
|
308,125
|
278,488
|
479,461
|
282,930
|