単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,781,857 1,848,137 1,982,368 1,948,847 1,691,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 237 848 842 2,458 5,176
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,781,619 1,847,289 1,981,526 1,946,389 1,685,837
4. Giá vốn hàng bán 1,482,632 1,539,749 1,656,085 1,643,378 1,393,237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 298,987 307,541 325,441 303,011 292,600
6. Doanh thu hoạt động tài chính 210,285 232,754 146,088 155,923 155,869
7. Chi phí tài chính 11,016 8,525 14,896 9,683 10,272
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,011 6,165 12,451 6,653 9,140
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 411,161 149,227 181,427 389,563 173,713
9. Chi phí bán hàng 68,043 83,850 84,126 63,768 36,054
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 242,339 251,148 242,137 259,058 276,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 599,034 345,998 311,796 515,988 299,116
12. Thu nhập khác 10,091 21,621 10,311 6,109 8,951
13. Chi phí khác 15,617 9,966 5,325 6,173 4,771
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5,526 11,654 4,986 -64 4,181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 593,509 357,652 316,782 515,924 303,297
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,529 36,212 25,587 26,986 34,687
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,774 4,271 1,803 -573 1,873
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37,303 40,483 27,390 26,413 36,560
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 556,205 317,170 289,392 489,511 266,737
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10,485 9,045 10,904 10,050 -16,193
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 545,720 308,125 278,488 479,461 282,930