I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,912
|
11,023
|
6,824
|
9,319
|
8,048
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,787
|
-7,017
|
-4,068
|
-5,202
|
-2,756
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,325
|
-1,660
|
-1,094
|
-1,827
|
-1,551
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-124
|
-186
|
-50
|
-128
|
-161
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,675
|
499
|
163
|
1,365
|
856
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,329
|
-2,994
|
-1,077
|
-3,017
|
-2,243
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22
|
-335
|
698
|
510
|
2,193
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-90
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
-20
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-528
|
|
-590
|
-620
|
-460
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-528
|
-20
|
-590
|
-620
|
-460
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-596
|
-355
|
108
|
-110
|
1,733
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,648
|
1,052
|
697
|
805
|
695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,052
|
697
|
805
|
695
|
2,428
|