Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,532
|
7,165
|
7,257
|
4,737
|
5,413
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
7,532
|
7,165
|
7,257
|
4,737
|
5,413
|
Giá vốn hàng bán
|
9,821
|
8,488
|
7,866
|
7,657
|
6,794
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,289
|
-1,323
|
-609
|
-2,919
|
-1,381
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
28
|
18
|
247
|
12
|
Chi phí tài chính
|
10,508
|
12,111
|
10,500
|
11,112
|
10,503
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
12,110
|
10,500
|
11,110
|
10,500
|
Chi phí bán hàng
|
1,372
|
1,284
|
1,266
|
1,171
|
1,061
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,729
|
6,738
|
2,295
|
22,414
|
2,761
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,889
|
-21,427
|
-14,652
|
-37,369
|
-15,694
|
Thu nhập khác
|
0
|
2,614
|
953
|
1,165
|
1
|
Chi phí khác
|
220
|
924
|
888
|
802
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-220
|
1,690
|
65
|
363
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-17,109
|
-19,736
|
-14,587
|
-37,007
|
-15,693
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17,109
|
-19,736
|
-14,587
|
-37,007
|
-15,693
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-17,109
|
-19,736
|
-14,587
|
-37,007
|
-15,693
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|