Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.532 7.165 7.257 4.737 5.413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.532 7.165 7.257 4.737 5.413
4. Giá vốn hàng bán 9.821 8.488 7.866 7.657 6.794
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.289 -1.323 -609 -2.919 -1.381
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9 28 18 247 12
7. Chi phí tài chính 10.508 12.111 10.500 11.112 10.503
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 12.110 10.500 11.110 10.500
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.372 1.284 1.266 1.171 1.061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.729 6.738 2.295 22.414 2.761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -16.889 -21.427 -14.652 -37.369 -15.694
12. Thu nhập khác 0 2.614 953 1.165 1
13. Chi phí khác 220 924 888 802 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -220 1.690 65 363 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -17.109 -19.736 -14.587 -37.007 -15.693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17.109 -19.736 -14.587 -37.007 -15.693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17.109 -19.736 -14.587 -37.007 -15.693