1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,609
|
48,144
|
24,840
|
10,036
|
14,971
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35,609
|
48,144
|
24,840
|
10,036
|
14,971
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29,046
|
43,885
|
25,252
|
9,334
|
13,841
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,562
|
4,259
|
-412
|
701
|
1,130
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
522
|
0
|
0
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
1,447
|
1,692
|
1,501
|
1,460
|
476
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,447
|
1,692
|
1,501
|
1,460
|
476
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,686
|
922
|
3,085
|
975
|
890
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,952
|
1,646
|
-4,997
|
-1,732
|
-235
|
12. Thu nhập khác
|
183
|
919
|
153
|
107
|
9
|
13. Chi phí khác
|
446
|
441
|
212
|
161
|
709
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-263
|
478
|
-59
|
-53
|
-700
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,688
|
2,124
|
-5,056
|
-1,786
|
-936
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
492
|
425
|
-891
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
492
|
425
|
-891
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,196
|
1,699
|
-4,165
|
-1,786
|
-936
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,196
|
1,699
|
-4,165
|
-1,786
|
-936
|