単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,609 48,144 24,840 10,036 14,971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35,609 48,144 24,840 10,036 14,971
4. Giá vốn hàng bán 29,046 43,885 25,252 9,334 13,841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,562 4,259 -412 701 1,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 522 0 0 1 1
7. Chi phí tài chính 1,447 1,692 1,501 1,460 476
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,447 1,692 1,501 1,460 476
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,686 922 3,085 975 890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,952 1,646 -4,997 -1,732 -235
12. Thu nhập khác 183 919 153 107 9
13. Chi phí khác 446 441 212 161 709
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -263 478 -59 -53 -700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,688 2,124 -5,056 -1,786 -936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 492 425 -891 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 492 425 -891 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,196 1,699 -4,165 -1,786 -936
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,196 1,699 -4,165 -1,786 -936