I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
183.981
|
299.226
|
225.878
|
354.652
|
501.677
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-124.031
|
-224.828
|
-146.672
|
-293.945
|
-265.709
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.777
|
-28.489
|
-14.085
|
-22.474
|
-11.236
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-67.733
|
-29.458
|
-27.196
|
-13.578
|
-5.829
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.348
|
-2.388
|
-3.937
|
-494
|
324
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.738
|
21.221
|
5.072
|
2.017
|
-3.205
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28.985
|
-42.091
|
-6.031
|
-32.482
|
-51.790
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-40.155
|
-6.808
|
33.030
|
-6.303
|
164.230
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.257
|
-7.313
|
-13.611
|
-4.114
|
-6.135
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52.190
|
5.791
|
30
|
300
|
966
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.938
|
0
|
-2.654
|
-1.872
|
-7.136
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.850
|
792
|
3.354
|
2.025
|
-101
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-357
|
0
|
-141
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.187
|
956
|
0
|
161.982
|
350
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
291
|
370
|
1.337
|
1.605
|
900
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
34.966
|
596
|
-11.685
|
159.925
|
-11.156
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-1.675
|
1.675
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
128.669
|
104.589
|
104.134
|
221.878
|
498.093
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-231.323
|
-164.312
|
-90.833
|
-354.100
|
-487.845
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-263
|
-1.361
|
-13.666
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-102.654
|
-59.722
|
13.037
|
-135.258
|
-1.744
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107.843
|
-65.934
|
34.383
|
18.364
|
151.331
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
206.394
|
98.553
|
32.619
|
67.002
|
85.366
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.552
|
32.619
|
67.002
|
85.366
|
236.697
|