I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.459
|
-2.298
|
509
|
7.154
|
1.699
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38.701
|
58.143
|
38.536
|
44.105
|
38.601
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.889
|
18.747
|
12.847
|
18.640
|
15.567
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
443
|
-444
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.267
|
-2.609
|
-720
|
-2.216
|
-506
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28.079
|
41.561
|
26.852
|
27.680
|
23.541
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.160
|
55.844
|
39.045
|
51.259
|
40.300
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
183.286
|
193.404
|
-139.563
|
-214.152
|
91.908
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-75.724
|
-590
|
-7.602
|
21.724
|
39.320
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-68.912
|
-310.477
|
-19.739
|
147.333
|
-138.504
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-839
|
1.991
|
683
|
941
|
-1.144
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24.303
|
-17.022
|
-22.192
|
-14.239
|
-7.644
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-230
|
-127
|
-728
|
-99
|
-5.574
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-405
|
405
|
0
|
1.431
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
322
|
-322
|
1.619
|
-1.619
|
-295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55.356
|
-76.894
|
-148.477
|
-7.421
|
18.367
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-16.079
|
-15.642
|
-41.556
|
-8.816
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
31
|
-3
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-144.445
|
136.297
|
-142.742
|
-3.483
|
-1.075
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
81.194
|
-70.159
|
166.858
|
933
|
7.079
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-6.284
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.083
|
1.251
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.091
|
614
|
3.571
|
728
|
296
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61.160
|
45.503
|
13.293
|
-43.379
|
-2.516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
360.887
|
348.726
|
290.167
|
95.029
|
79.129
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-409.814
|
-262.711
|
-218.877
|
-85.446
|
-116.027
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48.926
|
86.015
|
71.289
|
9.583
|
-36.899
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54.730
|
54.624
|
-63.895
|
-41.216
|
-21.048
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
158.761
|
104.031
|
158.655
|
94.760
|
49.943
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
104.031
|
158.655
|
94.760
|
53.544
|
28.895
|