1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
0
|
471
|
142
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
3.854
|
3.910
|
3.979
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
3.854
|
3.910
|
3.979
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.165
|
1.056
|
1.036
|
2.726
|
0
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.179
|
-4.910
|
-4.945
|
-6.234
|
141
|
12. Thu nhập khác
|
525
|
0
|
0
|
21.612
|
171
|
13. Chi phí khác
|
845
|
0
|
0
|
4.483
|
244
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-320
|
0
|
0
|
17.129
|
-73
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.499
|
-4.910
|
-4.945
|
10.896
|
68
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.499
|
-4.910
|
-4.945
|
10.896
|
68
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.499
|
-4.910
|
-4.945
|
10.896
|
68
|