Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 471 142
7. Chi phí tài chính 0 3.854 3.910 3.979 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 3.854 3.910 3.979 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.165 1.056 1.036 2.726 0
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.179 -4.910 -4.945 -6.234 141
12. Thu nhập khác 525 0 0 21.612 171
13. Chi phí khác 845 0 0 4.483 244
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -320 0 0 17.129 -73
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.499 -4.910 -4.945 10.896 68
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.499 -4.910 -4.945 10.896 68
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.499 -4.910 -4.945 10.896 68