TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
143.224
|
84.977
|
64.553
|
10.288
|
103.511
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.147
|
3.854
|
5.061
|
1.974
|
40.740
|
1. Tiền
|
20.147
|
3.854
|
5.061
|
1.974
|
2.417
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38.322
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82.902
|
33.543
|
28.101
|
628
|
62.485
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.730
|
33.502
|
28.258
|
430
|
62.399
|
2. Trả trước cho người bán
|
51.277
|
49
|
0
|
198
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
190
|
195
|
200
|
0
|
85
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-295
|
-203
|
-357
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34.404
|
42.037
|
25.063
|
1.018
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
36.833
|
42.675
|
25.574
|
1.118
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.429
|
-637
|
-511
|
-100
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.770
|
5.542
|
6.328
|
6.668
|
287
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50
|
664
|
567
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.721
|
4.591
|
5.475
|
6.382
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
287
|
287
|
287
|
287
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156.494
|
322.609
|
310.485
|
296.782
|
532
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
96.845
|
84.150
|
277.719
|
248.568
|
532
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90.942
|
78.426
|
272.114
|
243.052
|
532
|
- Nguyên giá
|
174.914
|
174.914
|
365.362
|
281.688
|
964
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83.971
|
-96.488
|
-93.249
|
-38.637
|
-432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.903
|
5.725
|
5.606
|
5.516
|
0
|
- Nguyên giá
|
7.971
|
7.971
|
7.971
|
7.971
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.068
|
-2.247
|
-2.366
|
-2.455
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
33.794
|
206.183
|
1.713
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33.794
|
206.183
|
1.713
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.855
|
32.275
|
31.053
|
48.214
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.855
|
32.275
|
31.053
|
48.214
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
299.718
|
407.585
|
375.038
|
307.070
|
104.044
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
131.385
|
248.175
|
255.127
|
227.016
|
29.302
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70.075
|
102.653
|
110.036
|
227.016
|
25.962
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.195
|
59.465
|
60.427
|
172.673
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.002
|
36.621
|
26.755
|
1.340
|
258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
52
|
20.000
|
40.000
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.702
|
1.115
|
125
|
27
|
25.513
|
6. Phải trả người lao động
|
3.520
|
1.795
|
1.908
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
744
|
974
|
0
|
12.671
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
599
|
675
|
566
|
155
|
150
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.312
|
1.956
|
255
|
149
|
41
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61.310
|
145.521
|
145.091
|
0
|
3.340
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
61.310
|
145.521
|
145.091
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.340
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.333
|
159.410
|
119.912
|
80.055
|
74.742
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.333
|
159.410
|
119.912
|
80.055
|
74.742
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
149.988
|
149.988
|
149.988
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
494
|
494
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.734
|
6.969
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.455
|
20.925
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63.658
|
51.029
|
-30.070
|
-69.927
|
-75.240
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46.951
|
49.355
|
9.262
|
-30.070
|
-69.927
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.707
|
1.673
|
-39.331
|
-39.857
|
-5.313
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
299.718
|
407.585
|
375.038
|
307.070
|
104.044
|