Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29.337 2.166 -39.302 -27.186 -5.313
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.908 14.703 29.310 21.479 -3.092
- Khấu hao TSCĐ 13.263 12.695 17.601 10.740 3.340
- Các khoản dự phòng 616 -1.884 27 -246 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -12 -9 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -874 -69 -1.140 4.887 -22.029
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.915 3.970 12.821 4.386 15.597
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 1.713 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44.244 16.869 -9.992 -5.707 -8.405
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34.621 50.294 4.405 26.402 7.009
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.799 -5.841 17.100 24.456 1.018
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 32.905 -45.988 -1.695 -7.832 24.018
- Tăng giảm chi phí trả trước -9.474 -7.034 1.319 -16.594 1.069
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.915 -3.970 -12.821 -4.386 -28.268
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.482 -1.657 -30 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.906 -1.954 -1.868 -106 -108
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19.952 720 -3.581 16.232 -3.668
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -82.747 -112.584 -21.529 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.975 0 25.773 13.521 214.725
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 820 69 12 4 387
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -78.952 -112.516 4.256 13.525 215.112
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 185.219 217.548 132.658 30.975 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119.269 -114.067 -132.126 -63.820 -172.673
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.948 -7.987 0 0 -5
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 42.002 95.494 532 -32.845 -172.678
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16.998 -16.302 1.207 -3.087 38.766
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37.126 20.147 3.854 5.061 1.974
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 19 9 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.147 3.854 5.061 1.974 40.740