I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.337
|
2.166
|
-39.302
|
-27.186
|
-5.313
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.908
|
14.703
|
29.310
|
21.479
|
-3.092
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.263
|
12.695
|
17.601
|
10.740
|
3.340
|
- Các khoản dự phòng
|
616
|
-1.884
|
27
|
-246
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-12
|
-9
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-874
|
-69
|
-1.140
|
4.887
|
-22.029
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.915
|
3.970
|
12.821
|
4.386
|
15.597
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
1.713
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44.244
|
16.869
|
-9.992
|
-5.707
|
-8.405
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34.621
|
50.294
|
4.405
|
26.402
|
7.009
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.799
|
-5.841
|
17.100
|
24.456
|
1.018
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
32.905
|
-45.988
|
-1.695
|
-7.832
|
24.018
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9.474
|
-7.034
|
1.319
|
-16.594
|
1.069
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.915
|
-3.970
|
-12.821
|
-4.386
|
-28.268
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.482
|
-1.657
|
-30
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.906
|
-1.954
|
-1.868
|
-106
|
-108
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.952
|
720
|
-3.581
|
16.232
|
-3.668
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82.747
|
-112.584
|
-21.529
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.975
|
0
|
25.773
|
13.521
|
214.725
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
820
|
69
|
12
|
4
|
387
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-78.952
|
-112.516
|
4.256
|
13.525
|
215.112
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
185.219
|
217.548
|
132.658
|
30.975
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119.269
|
-114.067
|
-132.126
|
-63.820
|
-172.673
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23.948
|
-7.987
|
0
|
0
|
-5
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42.002
|
95.494
|
532
|
-32.845
|
-172.678
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.998
|
-16.302
|
1.207
|
-3.087
|
38.766
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.126
|
20.147
|
3.854
|
5.061
|
1.974
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
19
|
9
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.147
|
3.854
|
5.061
|
1.974
|
40.740
|