TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11.909.878
|
12.223.422
|
13.022.665
|
10.036.448
|
11.393.460
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.295.225
|
7.515.430
|
6.766.117
|
4.101.549
|
2.921.399
|
1. Tiền
|
157.678
|
5.494.882
|
2.570.946
|
4.051.549
|
1.062.109
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.137.547
|
2.020.548
|
4.195.171
|
50.000
|
1.859.290
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97.924
|
99.541
|
2.039.803
|
1.070.978
|
1.017.357
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
97.924
|
99.541
|
2.039.803
|
1.070.978
|
1.017.357
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.354.646
|
1.462.240
|
1.790.289
|
1.612.789
|
4.321.763
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.081.452
|
1.178.885
|
1.339.841
|
1.460.717
|
1.455.796
|
2. Trả trước cho người bán
|
70.291
|
54.479
|
68.093
|
77.967
|
80.999
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.350.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
395.122
|
421.451
|
600.646
|
296.504
|
708.403
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-192.219
|
-192.575
|
-218.291
|
-222.399
|
-273.435
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.427.450
|
1.451.574
|
782.114
|
639.957
|
510.806
|
1. Hàng tồn kho
|
1.427.450
|
1.451.574
|
782.114
|
639.957
|
510.806
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.734.633
|
1.694.637
|
1.644.342
|
2.611.175
|
2.622.135
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
162.751
|
139.362
|
112.758
|
72.562
|
84.960
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
47.874
|
39.134
|
15.443
|
22.472
|
21.034
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8.588
|
721
|
721
|
721
|
721
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.515.420
|
1.515.420
|
1.515.420
|
2.515.420
|
2.515.420
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.349.091
|
31.970.731
|
31.683.665
|
37.617.283
|
37.622.735
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.668
|
9.617
|
11.615
|
12.169
|
9.624
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.668
|
9.617
|
11.615
|
12.169
|
9.624
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
417.028
|
417.467
|
409.031
|
413.363
|
403.733
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
402.482
|
396.148
|
388.844
|
387.335
|
380.128
|
- Nguyên giá
|
629.771
|
631.563
|
632.311
|
634.850
|
635.235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-227.289
|
-235.415
|
-243.467
|
-247.515
|
-255.107
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.546
|
21.319
|
20.187
|
26.028
|
23.605
|
- Nguyên giá
|
67.990
|
76.186
|
76.923
|
85.563
|
85.710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.444
|
-54.867
|
-56.736
|
-59.535
|
-62.105
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26.176.341
|
25.836.201
|
25.517.457
|
25.179.848
|
24.864.227
|
- Nguyên giá
|
35.186.039
|
35.180.083
|
35.198.678
|
35.182.435
|
35.170.643
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.009.698
|
-9.343.882
|
-9.681.221
|
-10.002.587
|
-10.306.416
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
700.593
|
704.824
|
761.824
|
1.028.319
|
999.642
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
700.593
|
704.824
|
761.824
|
1.028.319
|
999.642
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
11.930
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
11.930
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.874.580
|
4.849.367
|
4.835.874
|
10.864.971
|
11.244.217
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
468.042
|
459.342
|
455.281
|
452.965
|
454.143
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
107.956
|
91.443
|
82.011
|
65.598
|
80.172
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4.298.582
|
4.298.582
|
4.298.582
|
10.346.408
|
10.709.902
|
VII. Lợi thế thương mại
|
170.881
|
153.255
|
135.934
|
118.613
|
101.292
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
44.258.969
|
44.194.153
|
44.706.330
|
47.653.731
|
49.016.195
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.816.913
|
8.751.494
|
7.946.987
|
9.826.878
|
10.107.118
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.294.958
|
5.253.990
|
4.385.808
|
4.472.951
|
6.625.267
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.068.860
|
19.887
|
19.887
|
19.887
|
1.807.989
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
764.836
|
766.177
|
761.805
|
448.115
|
487.861
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.421.142
|
1.447.231
|
441.432
|
314.342
|
731.638
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.132.282
|
1.246.823
|
1.443.165
|
1.495.742
|
1.810.106
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
279
|
279
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
707.819
|
625.556
|
682.401
|
973.708
|
772.538
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
70.339
|
48.663
|
71.454
|
44.547
|
100.620
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.119.410
|
1.089.178
|
952.851
|
1.170.222
|
907.721
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.374
|
7.579
|
9.972
|
3.428
|
4.819
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.896
|
2.896
|
2.841
|
2.681
|
1.696
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.521.955
|
3.497.504
|
3.561.179
|
5.353.927
|
3.481.851
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.200.378
|
1.171.990
|
1.232.242
|
1.253.138
|
1.152.323
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.127.463
|
2.133.632
|
2.139.190
|
3.915.693
|
2.148.375
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
73.768
|
73.281
|
72.793
|
71.643
|
71.156
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
120.346
|
118.601
|
116.954
|
113.453
|
109.997
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34.442.056
|
35.442.659
|
36.759.343
|
37.826.853
|
38.909.077
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34.442.056
|
35.442.659
|
36.759.343
|
37.826.853
|
38.909.077
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23.288.184
|
23.288.184
|
23.288.184
|
23.288.184
|
23.288.184
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.983
|
46.983
|
46.983
|
46.983
|
46.983
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.954.258
|
-1.954.258
|
-1.954.258
|
-1.954.258
|
-1.954.258
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-53.137
|
-53.137
|
-53.137
|
-53.137
|
-53.137
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.091.034
|
14.091.623
|
15.408.293
|
16.475.788
|
17.581.303
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.064.570
|
12.064.570
|
12.064.570
|
12.064.570
|
16.475.788
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.026.464
|
2.027.053
|
3.343.723
|
4.411.218
|
1.105.515
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
23.250
|
23.264
|
23.278
|
23.293
|
2
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
44.258.969
|
44.194.153
|
44.706.330
|
47.653.731
|
49.016.195
|