1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.943.276
|
2.172.827
|
3.332.560
|
2.342.673
|
2.254.643
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.943.276
|
2.172.827
|
3.332.560
|
2.342.673
|
2.254.643
|
4. Giá vốn hàng bán
|
754.924
|
983.445
|
1.632.491
|
1.074.591
|
999.419
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.188.352
|
1.189.382
|
1.700.069
|
1.268.082
|
1.255.224
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
223.816
|
278.153
|
301.408
|
342.962
|
435.156
|
7. Chi phí tài chính
|
100.408
|
80.000
|
75.889
|
74.129
|
140.458
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
100.408
|
80.000
|
75.889
|
74.129
|
140.458
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.678
|
44.039
|
184.769
|
83.782
|
64.030
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
79.047
|
73.795
|
106.645
|
179.163
|
143.241
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.204.035
|
1.269.701
|
1.634.174
|
1.273.970
|
1.342.651
|
12. Thu nhập khác
|
60.690
|
24.237
|
34.740
|
92.766
|
58.094
|
13. Chi phí khác
|
15.943
|
25.545
|
13.142
|
13.596
|
33.313
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
44.747
|
-1.308
|
21.598
|
79.170
|
24.781
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.248.782
|
1.268.393
|
1.655.772
|
1.353.140
|
1.367.432
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
258.877
|
251.764
|
330.143
|
270.368
|
299.915
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-34.106
|
16.026
|
8.944
|
15.263
|
-15.060
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
224.771
|
267.790
|
339.087
|
285.631
|
284.855
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.024.011
|
1.000.603
|
1.316.685
|
1.067.509
|
1.082.577
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
165
|
14
|
14
|
14
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.023.846
|
1.000.589
|
1.316.671
|
1.067.495
|
1.082.577
|