Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.943.276 2.172.827 3.332.560 2.342.673 2.254.643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.943.276 2.172.827 3.332.560 2.342.673 2.254.643
4. Giá vốn hàng bán 754.924 983.445 1.632.491 1.074.591 999.419
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.188.352 1.189.382 1.700.069 1.268.082 1.255.224
6. Doanh thu hoạt động tài chính 223.816 278.153 301.408 342.962 435.156
7. Chi phí tài chính 100.408 80.000 75.889 74.129 140.458
-Trong đó: Chi phí lãi vay 100.408 80.000 75.889 74.129 140.458
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28.678 44.039 184.769 83.782 64.030
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 79.047 73.795 106.645 179.163 143.241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.204.035 1.269.701 1.634.174 1.273.970 1.342.651
12. Thu nhập khác 60.690 24.237 34.740 92.766 58.094
13. Chi phí khác 15.943 25.545 13.142 13.596 33.313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 44.747 -1.308 21.598 79.170 24.781
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.248.782 1.268.393 1.655.772 1.353.140 1.367.432
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 258.877 251.764 330.143 270.368 299.915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -34.106 16.026 8.944 15.263 -15.060
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 224.771 267.790 339.087 285.631 284.855
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.024.011 1.000.603 1.316.685 1.067.509 1.082.577
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 165 14 14 14 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.023.846 1.000.589 1.316.671 1.067.495 1.082.577