Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.295 20.217 19.547 15.706 19.196
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 133
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.295 20.084 19.547 15.706 19.196
4. Giá vốn hàng bán 13.509 13.870 14.223 15.008 14.454
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.785 6.214 5.323 698 4.742
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33 9 10 1 8
7. Chi phí tài chính 1.429 947 18.993 795 4.037
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.429 947 1.236 770 1.151
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 16 12 96 124 23
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.531 3.089 312 3.001 2.289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -158 2.175 -14.068 -3.221 -1.598
12. Thu nhập khác 14 312 2.120 164 515
13. Chi phí khác 15 10 279 9 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 302 1.841 155 505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -159 2.478 -12.227 -3.066 -1.093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -159 2.478 -12.227 -3.066 -1.093
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -159 2.478 -12.227 -3.066 -1.093