Thu nhập lãi thuần
|
163.376
|
163.832
|
198.767
|
412.857
|
352.076
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
243.470
|
398.628
|
781.049
|
2.022.022
|
1.835.069
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-80.094
|
-234.796
|
-582.282
|
-1.609.166
|
-1.482.992
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3.225
|
62.268
|
2.544
|
5.280
|
-3.610
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
5.241
|
63.212
|
5.600
|
10.621
|
5.038
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-2.016
|
-944
|
-3.056
|
-5.341
|
-8.647
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1.607
|
18.261
|
25.601
|
31.099
|
-1.189
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-14
|
0
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
0
|
0
|
-1.052
|
-2.683
|
44.801
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
2.244
|
-67
|
-338
|
8.707
|
11.090
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2.975
|
527
|
3.016
|
11.890
|
15.283
|
Chi phí hoạt động khác
|
-731
|
-594
|
-3.354
|
-3.183
|
-4.193
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
16.315
|
0
|
0
|
-747
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-44.325
|
-83.689
|
-132.742
|
-280.489
|
-284.577
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
142.442
|
160.605
|
92.765
|
174.024
|
118.591
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-4.383
|
-455
|
-25.392
|
-13.465
|
-67.608
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
138.059
|
160.150
|
67.373
|
160.559
|
50.984
|
Chi phí thuế TNDN
|
-38.691
|
-40.648
|
-16.288
|
-39.799
|
-14.510
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-38.205
|
-40.771
|
-16.289
|
-39.799
|
-355
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-486
|
123
|
1
|
0
|
-14.155
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99.368
|
119.502
|
51.085
|
120.760
|
36.474
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
-88
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
99.368
|
119.502
|
51.085
|
120.767
|
36.562
|