DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,95 | 7,65 | 7,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,77 | 13,04 | 13,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,44 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,33 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 151,97 | 168,29 | 166,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,57 | 10,73 | -1,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,06 | 20,10 | 22,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,98 | 16,30 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,49 | 35,07 | 40,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,40 | 84,27 | 101,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,74 | 50,44 | 55,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 189,66 | 183,27 | 198,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 234,49 | 244,11 | 268,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,88 | 3,60 | 3,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,69 | 2,27 | 2,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,33 | 0,30 |