DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -14,50 | -12,67 | -11,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -225,34 | -156,77 | -110,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,69 | 9,83 | 10,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,74 | 11,97 | 14,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,85 | 11,42 | 24,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,66 | 67,25 | 67,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,86 | 57,64 | 59,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1.626,29 | -272,00 | -185,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 241,30 | 361,99 | 268,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 160,30 | 242,80 | 198,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.043,35 | 1.008,30 | 884,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -404,68 | -420,88 | -510,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,91 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,69 | 8,83 | 9,52 |