DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,14 | 2,99 | -17,25 | -13,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,79 | 1,87 | -26,29 | -31,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 0,96 | 0,57 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 1,67 | 1,15 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,97 | 25,21 | 15,57 | 8,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,38 | -13,01 | -38,22 | -43,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,82 | 9,06 | -14,63 | -16,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,81 | 3,97 | -25,79 | -31,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,18 | 65,41 | 101,94 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,25 | 71,85 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,95 | 119,21 | 69,28 | 644,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 185,30 | 162,98 | 74,22 | 77,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,13 | 141,22 | 35,02 | 3,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 269,31 | 294,20 | 233,78 | 855,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,66 | 10,06 | 6,80 | 6,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,98 | 3,15 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,95 | 1,72 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,23 | 0,63 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,83 | 0,67 | 0,15 | 0,71 |