DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,14 | 2,56 | 2,88 | 3,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,70 | 1,08 | 1,26 | 1,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 1,31 | 1,14 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,82 | 2,00 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,77 | 37,78 | 33,39 | 35,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,95 | 41,14 | -11,61 | 5,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,71 | 18,87 | 17,50 | 17,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,16 | 1,50 | 1,69 | 1,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,54 | 71,90 | 97,56 | 96,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 76,32 | 85,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,65 | 52,19 | 89,09 | 102,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,22 | 113,72 | 125,48 | 133,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 143,15 | 117,32 | 105,61 | 171,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,21 | 172,50 | 194,22 | 218,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,51 | 4,86 | 3,42 | 5,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,37 | 1,24 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,65 | 0,59 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,38 | 0,39 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,82 | 1,00 | 1,06 |