DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,08 | 18,76 | 16,70 | 13,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,45 | 34,98 | 31,77 | 27,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,31 | 0,34 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 1,75 | 1,53 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.115,64 | 1.155,79 | 1.216,62 | 1.196,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,74 | 3,60 | 5,26 | -1,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,09 | 39,30 | 36,90 | 37,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,52 | 40,92 | 36,78 | 31,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,61 | 90,59 | 91,65 | 92,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,75 | 94,35 | 94,26 | 94,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,18 | 26,39 | 18,51 | 18,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,99 | 26,61 | 21,41 | 20,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,92 | 30,00 | 31,18 | 48,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,20 | 224,26 | 192,36 | 210,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -299,38 | 110,36 | 184,92 | 201,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,49 | 1,18 | 1,41 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 1,09 | 1,30 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,81 | 0,82 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 0,80 | 0,58 | 0,51 |