DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,40 | 2,65 | 3,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,73 | 21,16 | 24,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,46 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 293,55 | 301,91 | 310,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,82 | 2,85 | 2,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,17 | 34,00 | 39,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,65 | 24,99 | 29,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,21 | 90,01 | 92,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,00 | 94,07 | 89,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,19 | 18,80 | 19,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,22 | 30,70 | 36,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,37 | 72,66 | 38,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,94 | 208,04 | 200,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 227,48 | 207,68 | 260,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,43 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,42 | 1,33 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,80 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,51 | 0,46 |