DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,26 | 26,38 | 46,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,05 | 41,53 | 86,85 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 23,38 | 48,96 | 3,29 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 33,62 | 21,77 | 0,83 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 23,43 | 59,23 | 1,39 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,00 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 33,07 | 34,55 | 24,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0,00 | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 3,62 | 0,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |