DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,07 | -8,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,40 | -3,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,89 | 1,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,54 | 79,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,27 | 7,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,99 | 3,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,35 | -3,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 112,64 | 100,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,30 | 106,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,72 | 5,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,38 | 25,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 105,38 | 120,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,71 | 9,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,48 |