Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 9.39 | 10.48 | 10.56 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 6.88 | 7.26 | 7.39 |
Asset Quality
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1.04 | 1.09 | 1.13 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | -0.09 | 0.38 | 0.08 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 63.30 | 66.65 | 67.13 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.39 | 10.48 | 10.56 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 3.27 | 1.52 | 2.99 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 2.34 | 6.89 | 3.73 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4.10 | -3.89 | 3.94 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0.20 | 0.47 | 0.37 |
ROE (%) | % | 2.92 | 6.49 | 5.00 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 29.38 | 60.81 | 56.21 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 86.49 | 96.19 | 96.00 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |