DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.84 | 11.41 | 10.84 | 8.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.65 | 2.28 | 1.55 | 1.35 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.19 | 1.42 | 1.86 | 1.88 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.74 | 3.52 | 3.76 | 3.23 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,608.41 | 6,866.61 | 8,600.98 | 7,960.65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.95 | 22.43 | 25.26 | -7.44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.97 | 13.56 | 12.66 | 12.20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.27 | 4.05 | 3.10 | 3.35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.26 | 74.56 | 68.17 | 55.97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.35 | 75.67 | 73.33 | 72.18 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 84.79 | 74.88 | 60.77 | 56.46 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 81.84 | 76.89 | 69.57 | 71.71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 107.04 | 105.80 | 67.12 | 73.70 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 231.07 | 201.07 | 156.44 | 153.89 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 146.54 | 329.46 | 298.90 | 438.13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.04 | 1.10 | 1.09 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.72 | 0.72 | 0.65 | 0.66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.22 | 0.20 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.74 | 2.52 | 2.76 | 2.23 |