DUPONT
Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,16 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,29 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,52 | 12,92 | 11,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,77 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,39 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 6,71 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,08 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 517,56 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.366,03 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 935,19 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.970,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 76,05 | 53,67 | 53,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,33 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,01 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,57 | 12,01 | 11,00 |