DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,31 | 0,24 | -9,10 | -4,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,82 | 0,10 | -12,30 | -4,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 1,21 | 0,62 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,96 | 2,03 | 1,19 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.203,83 | 1.529,01 | 359,36 | 453,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,88 | 27,01 | -76,50 | 26,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1,62 | 2,51 | 0,05 | 0,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,12 | 4,32 | -6,31 | -4,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -64,03 | 8,64 | 194,85 | 100,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 355,38 | 26,21 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 195,71 | 178,84 | 508,19 | 319,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,99 | 0,16 | 50,85 | 44,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,84 | 26,98 | 7,09 | 5,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 208,31 | 182,84 | 570,28 | 372,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 196,10 | 296,00 | 469,35 | 433,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,63 | 6,10 | 15,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,62 | 5,55 | 13,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,39 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 1,03 | 0,19 | 0,07 |