DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | -8,49 | -1,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,37 | -34,33 | -32,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,23 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,44 | 114,67 | 21,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -82,63 | 317,96 | -81,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,56 | 0,36 | 0,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,40 | -34,33 | -12,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,81 | 100,01 | 100,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 257,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.605,44 | 330,50 | 1.771,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,83 | 44,28 | 146,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,43 | 5,67 | 30,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.734,88 | 383,07 | 1.960,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 491,09 | 465,63 | 426,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 17,09 | 30,53 | 13,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 16,16 | 26,99 | 12,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,08 |