DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,23 | 6,97 | 2,13 | 7,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,24 | 1,48 | 0,68 | 1,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,26 | 1,22 | 1,16 | 1,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,07 | 3,85 | 2,70 | 5,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.745,49 | 2.711,82 | 2.847,88 | 2.592,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,63 | -1,23 | 5,02 | -8,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,17 | 8,32 | 8,38 | 10,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,02 | 5,35 | 4,14 | 6,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,09 | 38,06 | 24,85 | 26,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 54,12 | 72,90 | 66,24 | 57,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,04 | 70,26 | 73,45 | 71,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,90 | 106,83 | 122,97 | 137,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,81 | 23,94 | 24,96 | 45,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,14 | 177,23 | 205,07 | 207,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 87,26 | 135,94 | 287,93 | -121,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,12 | 1,22 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,47 | 0,51 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,41 | 0,35 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,19 | 2,97 | 1,96 | 4,84 |