DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,05 | 2,09 | 4,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | -16,23 | -20,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,03 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -4,65 | -4,44 | -4,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,77 | 6,84 | 10,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2.562,78 | -81,90 | 58,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,82 | 5,62 | -2,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,44 | -6,50 | -12,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,75 | 249,68 | 169,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 460,38 | 2.533,16 | 1.676,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,45 | 381,81 | 155,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 532,45 | 2.899,48 | 1.656,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 535,68 | 2.880,60 | 1.800,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -71,75 | -72,61 | -74,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,76 | 0,75 | 0,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,67 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,65 | -5,44 | -5,22 |