DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | 23,86 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,33 | 298,99 | 21,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,07 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,09 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,19 | 14,47 | 0,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,48 | -24,57 | -93,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,59 | -7,58 | -28,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,33 | 368,30 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 81,18 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,05 | 386,97 | 330,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,44 | 0,80 | 8,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,25 | 29,20 | 316,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 463,57 | 977,31 | 13.454,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 87,46 | 138,87 | 139,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,72 | 9,59 | 35,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,30 | 8,89 | 33,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,22 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,02 |