DUPONT
単位 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.32 | 0.08 | 136.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.07 | 0.30 | 50,188.73 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.02 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 10.92 | 11.04 | -2.66 |
管理有効性
単位 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 50.28 | 44.08 | -1.27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 150.01 | -12.33 | -102.89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5.63 | 5.95 | 28,181.92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52.80 | 29.73 | 49,087.45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2.53 | 1.25 | 102.24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 2,544.39 | 2,979.40 | -83,001.76 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 682.82 | 1,152.77 | 6.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 732.83 | 1,326.42 | 114.54 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 3,237.60 | 3,743.01 | -85,395.05 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 231.16 | 234.09 | -400.28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.15 | 1.15 | 0.75 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.90 | 0.91 | 0.73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.03 | 0.03 | 0.05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 9.92 | 10.04 | -3.66 |