単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 771,570 599,986 1,010,042 1,449,407 1,191,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,565 9,768 24,656 93 60
1. Tiền 34,565 9,768 24,656 93 60
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2 -2 -2 -2 -2
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 400,782 204,393 601,175 1,066,025 1,157,984
1. Phải thu khách hàng 280,113 181,461 566,091 817,523 826,942
2. Trả trước cho người bán 57,425 27,677 37,327 251,351 581,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 64,710 4,297 7,467 10,375 25,047
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,306 -12,881 -13,551 -17,064 -279,170
IV. Tổng hàng tồn kho 332,598 382,483 377,480 374,709 24,230
1. Hàng tồn kho 332,598 382,483 377,480 374,709 24,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,625 3,343 6,731 8,581 9,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 123 235 5 18 144
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,502 3,108 6,726 8,562 8,956
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 93,011 77,612 65,185 69,995 58,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71,550 57,317 45,338 34,694 24,380
1. Tài sản cố định hữu hình 71,550 57,317 45,338 34,694 24,380
- Nguyên giá 111,478 105,281 92,360 91,439 90,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,928 -47,964 -47,022 -56,745 -66,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 19,045 18,138 17,231 26,686 25,365
- Nguyên giá 22,673 22,673 22,673 33,035 33,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,628 -4,535 -5,441 -6,348 -7,670
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 900 720 720 720 720
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 900 900 900 900 900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -180 -180 -180 -180
V. Tổng tài sản dài hạn khác 103 24 1,895 7,894 7,894
1. Chi phí trả trước dài hạn 103 24 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 1,895 7,894 7,894
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 864,581 677,599 1,075,227 1,519,401 1,249,732
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 694,420 515,299 909,547 1,350,685 1,719,277
I. Nợ ngắn hạn 691,408 431,449 737,244 1,225,660 1,591,652
1. Vay và nợ ngắn 202,971 118,958 357,780 531,314 531,314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 249,406 180,154 244,400 406,844 432,078
4. Người mua trả tiền trước 145,906 78,761 94,323 229,634 566,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,506 6,322 12,130 22,511 17,922
6. Phải trả người lao động 0 6,557 3,050 4,035 7,094
7. Chi phí phải trả 71,405 26,307 8,448 14,137 15,683
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,939 8,556 11,255 11,172 14,905
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,011 83,850 172,303 125,025 127,625
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,011 83,850 172,303 125,025 127,625
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 170,161 162,299 165,680 168,717 -469,545
I. Vốn chủ sở hữu 170,161 162,299 165,680 168,717 -469,545
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 113,822 113,822 113,822 113,822 156,747
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,494 10,494 10,494 10,494 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -9,132 -9,132 -9,132 -9,132 -9,132
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,112 6,721 6,762 6,935 7,097
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,112 6,721 6,762 6,935 7,097
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,754 33,674 36,972 39,663 -631,353
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,276 5,832 5,858 6,013 6,338
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 864,581 677,599 1,075,227 1,519,401 1,249,732