DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,12 | 7,03 | 2,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 50,69 | 43,01 | 35,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,10 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,60 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 228,47 | 219,24 | 112,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,01 | -4,04 | -48,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,84 | 53,56 | 53,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 64,68 | 54,65 | 46,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,33 | 93,80 | 87,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,08 | 83,90 | 86,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 241,08 | 288,46 | 346,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,56 | 0,85 | 2,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,88 | 33,95 | 31,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 500,88 | 424,52 | 586,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.062,31 | 526,58 | 580,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,54 | 2,07 | 5,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,52 | 2,06 | 5,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,53 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,63 | 0,34 |