DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 71,35 | 40,78 | 42,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,15 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 85,07 | 53,02 | 44,90 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 5,22 | 10,06 | 21,55 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 13,87 | 16,65 | 22,64 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 8,76 | 10,41 | 22,25 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 5,84 | 2,94 | 1,76 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,07 | 0,00 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |