DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 31,08 | 28,41 | 19,10 | 17,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,58 | 46,10 | 46,48 | 32,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,37 | 0,17 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 1,67 | 2,38 | 2,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70.890,30 | 85.093,97 | 62.392,11 | 103.334,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,79 | 20,04 | -26,68 | 65,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,38 | 56,89 | 48,51 | 34,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,47 | 59,70 | 65,52 | 44,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,55 | 95,41 | 94,57 | 93,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,65 | 80,94 | 75,01 | 76,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 178,11 | 161,92 | 562,83 | 469,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 348,15 | 285,01 | 731,86 | 298,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,27 | 124,43 | 170,78 | 110,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 526,78 | 405,08 | 1.149,75 | 856,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.073,17 | 19.036,35 | 8.772,85 | 31.267,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 1,25 | 1,05 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,63 | 0,60 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,59 | 0,46 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 0,72 | 1,40 | 1,41 |