1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,169
|
9,022
|
5,987
|
13,378
|
21,745
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22,169
|
9,022
|
5,987
|
13,378
|
21,745
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20,858
|
17,290
|
12,614
|
14,485
|
19,696
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,310
|
-8,268
|
-6,628
|
-1,107
|
2,048
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
141
|
2
|
1
|
1,912
|
3,493
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
3,614
|
11,187
|
24,934
|
12,525
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,875
|
3,028
|
2,853
|
3,173
|
3,753
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,423
|
-14,908
|
-20,667
|
-27,303
|
-10,736
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
13. Chi phí khác
|
1
|
16
|
157
|
436
|
85
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-16
|
-157
|
-436
|
-84
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4,424
|
-14,924
|
-20,823
|
-27,738
|
-10,820
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
53
|
0
|
0
|
33
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53
|
0
|
0
|
33
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4,477
|
-14,924
|
-20,823
|
-27,771
|
-10,820
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-597
|
-348
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4,477
|
-14,327
|
-20,476
|
-27,771
|
-10,820
|