単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,338 5,056 5,565 5,785 5,747
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 5,338 5,056 5,565 5,785 5,747
Giá vốn hàng bán 4,978 5,071 4,902 4,745 5,194
Lợi nhuận gộp 360 -14 664 1,040 553
Doanh thu hoạt động tài chính 1,660 127 1,706 0 1,747
Chi phí tài chính 449 7,656 3,861 558 1,572
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 658 747 724 1,624 1,603
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 912 -8,291 -2,215 -1,142 -874
Thu nhập khác 1 0 0 0
Chi phí khác 85 0 0 82
Lợi nhuận khác 1 -85 0 0 -82
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 913 -8,376 -2,215 -1,142 -956
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 913 -8,376 -2,215 -1,142 -956
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 913 -8,376 -2,215 -1,142 -956
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)